Có 2 kết quả:

菱鏡 líng jìng ㄌㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ菱镜 líng jìng ㄌㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) see 稜鏡|棱镜[leng2 jing4]
(2) see 菱花鏡|菱花镜[ling2 hua1 jing4]

Từ điển Trung-Anh

(1) see 稜鏡|棱镜[leng2 jing4]
(2) see 菱花鏡|菱花镜[ling2 hua1 jing4]