Có 2 kết quả:
菱鏡 líng jìng ㄌㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ • 菱镜 líng jìng ㄌㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) see 稜鏡|棱镜[leng2 jing4]
(2) see 菱花鏡|菱花镜[ling2 hua1 jing4]
(2) see 菱花鏡|菱花镜[ling2 hua1 jing4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) see 稜鏡|棱镜[leng2 jing4]
(2) see 菱花鏡|菱花镜[ling2 hua1 jing4]
(2) see 菱花鏡|菱花镜[ling2 hua1 jing4]
Bình luận 0